harmonisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]harmonisation
Tham khảo
[sửa]- "harmonisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
harmonisation /aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
harmonisation /aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
harmonisation gc /aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "harmonisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)