haver
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈheɪ.vɜː/
Danh từ[sửa]
haver /ˈheɪ.vɜː/
- (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn.
Nội động từ[sửa]
haver nội động từ /ˈheɪ.vɜː/
Tham khảo[sửa]
- "haver". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ve/
Động từ[sửa]
haver /a.ve/
Tham khảo[sửa]
- "haver". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)