Bước tới nội dung

hearken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːr.kən/

Nội động từ

[sửa]

hearken nội động từ /ˈhɑːr.kən/

  1. (+ to) Lắng nghe.
    to hearken to somebody — lắng nghe ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]