Bước tới nội dung

heavyweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.vi.ˌweɪt/

Danh từ

[sửa]

heavyweight /ˈhɛ.vi.ˌweɪt/

  1. Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người rất thông minh
  3. ngườiảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)