herse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
herse
/hɛʁs/
herses
/hɛʁs/

herse gc /hɛʁs/

  1. Cái bừa.
    Herse pour billons — bừa lên vồng
    Herse canadienne — bừa xới
    Herse à chaînons — bừa dây xích
    Herse à disques — bừa đĩa
    Herse émotteuse — bừa đập đất
    Herse à ressorts — bừa lò xo
    Herse rigide — bừa răng cứng
    Herse souple — bừa lưới
    Herse à traîneau — bừa trang
    Herse en zigzag — bừa chữ chi
  2. Đế đèn nến nhiều ngọn.
  3. (Sân khấu) Đèn trần.
  4. Khung phơi da thú.
  5. Rào chắn đường; rào chắn song.
  6. (Sử học) Cổng sắt răng bừa (ở công sự).

Tham khảo[sửa]