hinted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]hinted
Chia động từ
[sửa]hint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hint | |||||
Phân từ hiện tại | hinting | |||||
Phân từ quá khứ | hinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hint | hint hoặc hintest¹ | hints hoặc hinteth¹ | hint | hint | hint |
Quá khứ | hinted | hinted hoặc hintedst¹ | hinted | hinted | hinted | hinted |
Tương lai | will/shall² hint | will/shall hint hoặc wilt/shalt¹ hint | will/shall hint | will/shall hint | will/shall hint | will/shall hint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hint | hint hoặc hintest¹ | hint | hint | hint | hint |
Quá khứ | hinted | hinted | hinted | hinted | hinted | hinted |
Tương lai | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hint | — | let’s hint | hint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.