Bước tới nội dung

hoàn hôn ngự tứ nghênh thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːn˨˩ hon˧˧ ŋɨ̰ʔ˨˩˧˥ ŋəjŋ˧˧ tʰən˧˧hwaːŋ˧˧ hoŋ˧˥ ŋɨ̰˨˨ tɨ̰˩˧ ŋen˧˥ tʰəŋ˧˥hwaːŋ˨˩ hoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˨˧˥ ŋəːn˧˧ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˧˧ hon˧˥ ŋɨ˨˨˩˩ ŋeŋ˧˥ tʰən˧˥hwan˧˧ hon˧˥ ŋɨ̰˨˨˩˩ ŋeŋ˧˥ tʰən˧˥hwan˧˧ hon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ tɨ̰˩˧ ŋeŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

hoàn hôn ngự tứ nghênh thân

  1. Vua cho (ngự tứ) đón dâu về (hoàn hôn) làm lễ thành hôn (nghênh thân).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]