Bước tới nội dung

hoang thai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːŋ˧˧ tʰaːj˧˧hwaːŋ˧˥ tʰaːj˧˥hwaːŋ˧˧ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˥ tʰaːj˧˥hwaŋ˧˥˧ tʰaːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

hoang thai

  1. Thai của người chửa hoang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]