homeomorphism
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh
[
sửa
]
homeomorphism
Danh từ
[
sửa
]
homeomorphism
(
số nhiều
homeomorphisms
)
(
Tô pô học
)
Ánh xạ
đồng phôi
(
song ánh
liên tục
giữa các
không gian
tô pô
).
(
Hóa học
) Sự
tương tự
đối với
cấu trúc
tinh thể
của những
hợp chất
không có
liên quan
đến nhau.
Từ liên hệ
[
sửa
]
homeomorphic
homeomorphy
homeomorph
diffeomorphism
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Tô pô học
Hóa học
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
English
Español
Suomi
Magyar
Polski
Svenska
தமிழ்
中文