Bước tới nội dung

hoodoo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhuː.ˌduː/

Danh từ

[sửa]

hoodoo /ˈhuː.ˌduː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vận rủi, sự không may.
  2. Vật xúi, người xúi (mang lại sự không may).

Ngoại động từ

[sửa]

hoodoo ngoại động từ /ˈhuː.ˌduː/

  1. Làm cho gặp rủi, làm cho không may.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)