hosanna
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]hosanna
Tham khảo
[sửa]- "hosanna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.za.na/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hosanna /ɔ.za.na/ |
hosannas /ɔ.za.na/ |
hosanna gđ /ɔ.za.na/
- (Tôn giáo) Lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước... ).
- (Tôn giáo) Thánh ca ngày hội Cành (xem rameau).
- (Văn học) Bài hát mừng; lời reo mừng.
Tham khảo
[sửa]- "hosanna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)