hostie
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
hostie
Tham khảo[sửa]
- "hostie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔs.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hostie /ɔs.ti/ |
hosties /ɔs.ti/ |
hostie gc /ɔs.ti/
Tham khảo[sửa]
- "hostie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)