Bước tới nội dung

hostie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hostie

  1. (Từ úc, thông tục) ) nữ chiêu đãi viên máy bay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hostie
/ɔs.ti/
hosties
/ɔs.ti/

hostie gc /ɔs.ti/

  1. (Tôn giáo) Bánh thánh.
  2. (Sử học) Vật tế (giết để tế).

Tham khảo

[sửa]