hotted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]hotted
Chia động từ
[sửa]hot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hot | |||||
Phân từ hiện tại | hotting | |||||
Phân từ quá khứ | hotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hot | hot hoặc hottest¹ | hots hoặc hotteth¹ | hot | hot | hot |
Quá khứ | hotted | hotted hoặc hottedst¹ | hotted | hotted | hotted | hotted |
Tương lai | will/shall² hot | will/shall hot hoặc wilt/shalt¹ hot | will/shall hot | will/shall hot | will/shall hot | will/shall hot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hot | hot hoặc hottest¹ | hot | hot | hot | hot |
Quá khứ | hotted | hotted | hotted | hotted | hotted | hotted |
Tương lai | were to hot hoặc should hot | were to hot hoặc should hot | were to hot hoặc should hot | were to hot hoặc should hot | were to hot hoặc should hot | were to hot hoặc should hot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hot | — | let’s hot | hot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.