hrtan
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ hrtan, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *grъtanь.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]hrtan gđ bđv
- Thanh quản.
- Đồng nghĩa: larynx
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- hrtan, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- hrtan, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “hrtan”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)