huffed
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
huffed
Chia động từ
huff
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to huff | |||||
| Phân từ hiện tại | huffing | |||||
| Phân từ quá khứ | huffed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | huff | huff hoặc huffest¹ | huffs hoặc huffeth¹ | huff | huff | huff |
| Quá khứ | huffed | huffed hoặc huffedst¹ | huffed | huffed | huffed | huffed |
| Tương lai | will/shall² huff | will/shall huff hoặc wilt/shalt¹ huff | will/shall huff | will/shall huff | will/shall huff | will/shall huff |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | huff | huff hoặc huffest¹ | huff | huff | huff | huff |
| Quá khứ | huffed | huffed | huffed | huffed | huffed | huffed |
| Tương lai | were to huff hoặc should huff | were to huff hoặc should huff | were to huff hoặc should huff | were to huff hoặc should huff | were to huff hoặc should huff | were to huff hoặc should huff |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | huff | — | let’s huff | huff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.