Bước tới nội dung

huff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

huff /ˈhəf/

  1. Cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi.
    to take huff — nổi cáu, lên cơn giận
    in a huff — trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức

Ngoại động từ

[sửa]

huff ngoại động từ /ˈhəf/

  1. Gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai).
  2. Làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai).
  3. Bắt nạt (ai); nạt nộ (ai).
    to huff someone into doing something — bắt nạt ai phải làm gì
    to huff someone out of doing something — bắt nạt ai không cho làm gì
  4. (Đánh cờ) Loại (một quân của đối phương).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

huff nội động từ /ˈhəf/

  1. Nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng.
  2. Gắt gỏng, nạt nộ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]