Bước tới nội dung

hurry-scurry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɜː.i.ˈskɜː.i/

Tính từ

[sửa]

hurry-scurry & phó từ /ˈhɜː.i.ˈskɜː.i/

  1. Hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn.

Danh từ

[sửa]

hurry-scurry /ˈhɜː.i.ˈskɜː.i/

  1. Tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn.

Nội động từ

[sửa]

hurry-scurry nội động từ /ˈhɜː.i.ˈskɜː.i/

  1. Hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn.

Tham khảo

[sửa]