Bước tới nội dung

hyperacidity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ə.ˈsɪ.də.ti/

Danh từ

[sửa]

hyperacidity /ˌhɑɪ.pɜː.ə.ˈsɪ.də.ti/

  1. Tình trạng quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường.

Tham khảo

[sửa]