Bước tới nội dung

hô hấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho˧˧ həp˧˥ho˧˥ hə̰p˩˧ho˧˧ həp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˥ həp˩˩ho˧˥˧ hə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

hô hấp

  1. Quá trình lấy ô-xi từ ngoài vào và thải khí các-bô-ních ra ngoài của cơ thể sinh vật.
    Bộ máy hô hấp.
    Hô hấp nhân tạo.

Tham khảo

[sửa]