Bước tới nội dung

hút thuốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hut˧˥ tʰuək˧˥hṵk˩˧ tʰuək˩˧huk˧˥ tʰuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hut˩˩ tʰuək˩˩hṵt˩˧ tʰuək˩˧

Động từ

[sửa]

hút thuốc

  1. là hành động sử dụng thuốc lá


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)