smoking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]smoking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smoke.
Danh từ
[sửa]smoking
Tham khảo
[sửa]- "smoking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /smɔ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
smoking /smɔ.kiɳ/ |
smokings /smɔ.kiɳ/ |
smoking gđ /smɔ.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "smoking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)