hư cấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kəw˧˥˧˥ kə̰w˩˧˧˧ kəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kəw˩˩˧˥˧ kə̰w˩˧

Động từ[sửa]

hư cấu

  1. Dựng ra, tạo ra theo sự tưởng tượng.
    Nhà tiểu thuyết tất phải hư cấu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]