Bước tới nội dung

hồ lì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ li̤˨˩ho˧˧ li˧˧ho˨˩ li˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ li˧˧

Danh từ

[sửa]

hồ lì

  1. Người thu tiền hồdam hoặc tiền trong một đám sóc đĩa hoặc thò lò.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]