Bước tới nội dung

hồi đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤j˨˩ ɗɛn˧˧hoj˧˧ ɗɛŋ˧˥hoj˨˩ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˧˧ ɗɛn˧˥hoj˧˧ ɗɛn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

hồi đen

  1. Khoảng thời gian gặp những việc không may.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]