Bước tới nội dung

hộp số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
hộp số

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔp˨˩ so˧˥ho̰p˨˨ ʂo̰˩˧hop˨˩˨ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hop˨˨ ʂo˩˩ho̰p˨˨ ʂo˩˩ho̰p˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

hộp số

  1. Bộ phận để thay đổi tỷ số truyền động.

Dịch

[sửa]