Bước tới nội dung

ideality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑɪ.di.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

ideality /ˌɑɪ.di.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính lý tưởng.
  2. Năng lực tưởng tượng.
  3. (Số nhiều) Điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế).
  4. (Triết học) Sự chỉtrong lý tưởng.

Tham khảo

[sửa]