ideality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑɪ.di.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]ideality /ˌɑɪ.di.ˈæ.lə.ti/
- Tính lý tưởng.
- Năng lực tưởng tượng.
- (Số nhiều) Điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế).
- (Triết học) Sự chỉ ở trong lý tưởng.
Tham khảo
[sửa]- "ideality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)