savoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.vwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

savoir ngoại động từ /sa.vwaʁ/

  1. Biết.
    Je ne sais pas son nom — tôi không biết tên nó
    Savoir l’anglais — biết tiếng Anh
    Savoir commander — biết chỉ huy
    Il sait se faire comprendre — nó biết làm cho người ta hiểu nó
    Je ne saurais flatter — tôi không biết nịnh, tôi không thể xu nịnh được
  2. Thuộc, nhớ.
    Savoir sa leçon — thuộc bài
    à savoir; savoir — là, như là
    Différents meubles,à savoir un canapé, une armoire, etc... — nhiều đồ gỗ khác nhau, như là; một tràng kỷ, một tủ, v. v...
    Dieu sait — xem dieu
    en savoir long — xem long
    faire savoir — cho biết
    il est on ne sait — nó ở đâu không biết
    je ne saurais — tôi không thể
    je sais ce que je sais — tôi không cần nói dài dòng nữa
    ne pas savoir ce qu’on veut — lưỡng lự
    ne savoir ni ce qu’on fait ni ce qu’on dit — không hiểu gì; lúng ta lúng túng
    ne savoir où se mettre — xem mettre
    ne savoir que faire — không biết làm gì
    ne savoir rien de rien — không biết tí gì
    ne vouloir rien savoir — cương quyết từ chối
    que je sache — theo chỗ tôi biết
    qui sait? — biết đâu đấy?
    savoir y faire — xem faire
    vous n'êtes pas sans savoir que — không phải là anh không biết rằng

Nội động từ[sửa]

savoir nội động từ /sa.vwaʁ/

  1. Có kinh nghiệm.
    Si jeunesse savait — nếu tuổi trẻ có kinh nghiệm
  2. Biết chắc.
    Si je savais, je partirais — nếu tôi biết chắc, tôi sẽ đi

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
savoir
/sa.vwaʁ/
savoirs
/sa.vwaʁ/

savoir /sa.vwaʁ/

  1. Kiến thức, tri thức.
    Un savoir étendu — tri thức rộng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]