Bước tới nội dung

im trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
im˧˧ ʨə̤ːj˨˩im˧˥ tʂəːj˧˧im˧˧ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
im˧˥ tʂəːj˧˧im˧˥˧ tʂəːj˧˧

Danh từ

[sửa]

im trời

  1. Nói trời yên lặng, không có gió.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]