immigrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.mə.ˌɡreɪt/

Nội động từ[sửa]

immigrate nội động từ /ˈɪ.mə.ˌɡreɪt/

  1. Nhập cư.

Ngoại động từ[sửa]

immigrate ngoại động từ /ˈɪ.mə.ˌɡreɪt/

  1. Cho nhập cư.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]