remuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.mɥe/

Ngoại động từ[sửa]

remuer ngoại động từ /ʁə.mɥe/

  1. Động đậy.
    Bête qui remue la queue — con vật động đậy cái đuôi
  2. Di chuyển.
    Remuer une table — di chuyển cái bàn
  3. Xới khuấy đảo xáo trộn.
    Remuer la terre — đảo đất, xới đất
    Remuer la pâte — khuấy bột
    Remuer beaucoup d’idées — (nghĩa bóng) khuấy lên nhiều ý kiến
  4. Lật đi lật lại.
    Remuer une question — lật đi lật lại một vấn đề
  5. Làm xúc động, làm xao xuyến.
    Remuer les cœurs — làm xao xuyến lòng người
    ne pas remuer ni pied ni patte — không nhúc nhích
    remuer ciel et terre — dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
    remuer la cendre quelqu'un — xem cendre
    remuer l’argent à la pelle — xem pelle

Nội động từ[sửa]

remuer nội động từ /ʁə.mɥe/

  1. Động đậy, cựa quậy.
    Oiseau blessé qui remue encore — con chim bị thương còn cựa quậy
    Herbes qui remuent dans le vent — ngọn cỏ động đậy trong gió
    Enfant qui remue continuellement — đứa bé cựa quậy luôn hồi
  2. Lung lay.
    Dent qui remue — cái răng lung lay
    ton nez remue — xem nez

Tham khảo[sửa]