imparted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]imparted
Chia động từ
[sửa]impart
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to impart | |||||
Phân từ hiện tại | imparting | |||||
Phân từ quá khứ | imparted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impart | impart hoặc impartest¹ | imparts hoặc imparteth¹ | impart | impart | impart |
Quá khứ | imparted | imparted hoặc impartedst¹ | imparted | imparted | imparted | imparted |
Tương lai | will/shall² impart | will/shall impart hoặc wilt/shalt¹ impart | will/shall impart | will/shall impart | will/shall impart | will/shall impart |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impart | impart hoặc impartest¹ | impart | impart | impart | impart |
Quá khứ | imparted | imparted | imparted | imparted | imparted | imparted |
Tương lai | were to impart hoặc should impart | were to impart hoặc should impart | were to impart hoặc should impart | were to impart hoặc should impart | were to impart hoặc should impart | were to impart hoặc should impart |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | impart | — | let’s impart | impart | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.