impatientness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]impatientness
- Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột.
- unable to restrain one's impatience — không kìm được sự nôn nóng
- his impatience to set out — sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
- (+ of) Sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì).
- his impatience of delay — sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ
Tham khảo
[sửa]- "impatientness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)