impermanence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]impermanence (thường không đếm được, số nhiều impermanences)
- Sự không thường xuyên.
- Tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn.
- (Phật giáo) vô thường.
Tham khảo
[sửa]- "impermanence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)