imported
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]imported
Chia động từ
[sửa]import
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to import | |||||
Phân từ hiện tại | importing | |||||
Phân từ quá khứ | imported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | import | import hoặc importest¹ | imports hoặc importeth¹ | import | import | import |
Quá khứ | imported | imported hoặc importedst¹ | imported | imported | imported | imported |
Tương lai | will/shall² import | will/shall import hoặc wilt/shalt¹ import | will/shall import | will/shall import | will/shall import | will/shall import |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | import | import hoặc importest¹ | import | import | import | import |
Quá khứ | imported | imported | imported | imported | imported | imported |
Tương lai | were to import hoặc should import | were to import hoặc should import | were to import hoặc should import | were to import hoặc should import | were to import hoặc should import | were to import hoặc should import |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | import | — | let’s import | import | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.