impunity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈpjuː.nə.ti/
Danh từ[sửa]
impunity /ɪm.ˈpjuː.nə.ti/
- Sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt.
- with impunity — không bị trừng phạt
- Sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát.
Tham khảo[sửa]
- "impunity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)