inadvertent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tᵊnt/
Hoa Kỳ | [.tᵊnt] |
Tính từ
[sửa]inadvertent /.tᵊnt/
- Vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả.
- an inadvertent answers — câu trả lời thiếu thận trọng
- Không cố ý; không chủ tâm (hành động).
Tham khảo
[sửa]- "inadvertent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)