incipiency
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ənt.si/
Danh từ[sửa]
incipiency /.ənt.si/
- Sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai.
- Giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai.
- in incipience — lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai
Tham khảo[sửa]
- "incipiency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)