Bước tới nội dung

inconsiderateness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈsɪ.də.rət.nəs/

Danh từ

[sửa]

inconsiderateness ((cũng) inconsideration) /ˌɪn.kən.ˈsɪ.də.rət.nəs/

  1. Sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác.
  2. Sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất.

Tham khảo

[sửa]