incriminated
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
incriminated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của incriminate
Chia động từ[sửa]
incriminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.