incriminate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

incriminate ngoại động từ /ɪn.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

  1. Buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]