Bước tới nội dung

indic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.dɪk/

Tính từ

[sửa]

indic /ˈɪn.dɪk/

  1. Thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ.
  2. Thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu.

Danh từ

[sửa]

indic /ˈɪn.dɪk/

  1. (Ngôn ngữ) Ngành ấn của hệ ấn Âu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dik/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít indic
/ɛ̃.dik/
indics
/ɛ̃.dik/
Số nhiều indic
/ɛ̃.dik/
indics
/ɛ̃.dik/

indic /ɛ̃.dik/

  1. (Thông tục) Tên chỉ điểm.

Tham khảo

[sửa]