indic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.dɪk/
Tính từ
[sửa]indic /ˈɪn.dɪk/
Danh từ
[sửa]indic /ˈɪn.dɪk/
Tham khảo
[sửa]- "indic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | indic /ɛ̃.dik/ |
indics /ɛ̃.dik/ |
Số nhiều | indic /ɛ̃.dik/ |
indics /ɛ̃.dik/ |
indic /ɛ̃.dik/
Tham khảo
[sửa]- "indic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)