inevitable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈnɛ.və.tə.bəl/
![]() | [ɪ.ˈnɛ.və.tə.bəl] |
Tính từ[sửa]
inevitable /ɪ.ˈnɛ.və.tə.bəl/
- Không thể tránh được, chắc chắn xảy ra, bất khả kháng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Thông tục) Vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc.
- a tourist with his inevitable camera — nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc
Tham khảo[sửa]
- "inevitable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)