inexistence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɪs.tən(t)s/
Danh từ[sửa]
inexistence /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɪs.tən(t)s/
Tham khảo[sửa]
- "inexistence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inexistence /i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/ |
inexistence /i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/ |
inexistence gc /i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/
- Sự không có, sự không tồn tại.
- L’inexistence de preuves certaines — sự không có những chứng cứ chắc chắn
- Sự vô giá trị.
- L’inexistence de ses arguments — sự vô giá trị của lý lẽ của anh ta
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inexistence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)