Bước tới nội dung

infécondité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infécondité
/ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/
infécondité
/ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/

infécondité gc /ɛ̃.fe.kɔ̃.di.te/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự không khả năng sinh sản.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khô cằn, sự nghèo nàn.
    L’infécondité d’une théorie — sự khô cằn của một lý thuyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]