Bước tới nội dung

fécondité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.kɔ̃.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fécondité
/fe.kɔ̃.di.te/
fécondité
/fe.kɔ̃.di.te/

fécondité gc /fe.kɔ̃.di.te/

  1. Khả năng sinh sản.
    Fécondité d’une femelle — khả năng sinh sản của một con vật cái
  2. Khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ.
  3. Tính màu mỡ, tính phì nhiêu.
    Fécondité de la terre — tính màu mỡ của đất.
  4. Sự dồi dào; khả năng sản xuất nhiều.
    Fécondité de l’imagination — sức tưởng tượng dồi dào
    La fécondité d’un auteur — khả năng viết nhiều của một tác giả

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]