infest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈfɛst/

Ngoại động từ[sửa]

infest ngoại động từ /ɪn.ˈfɛst/

  1. Tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]