infest
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfɛst/
Ngoại động từ
[sửa]infest ngoại động từ /ɪn.ˈfɛst/
Chia động từ
[sửa]infest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to infest | |||||
Phân từ hiện tại | infesting | |||||
Phân từ quá khứ | infested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | infest | infest hoặc infestest¹ | infests hoặc infesteth¹ | infest | infest | infest |
Quá khứ | infested | infested hoặc infestedst¹ | infested | infested | infested | infested |
Tương lai | will/shall² infest | will/shall infest hoặc wilt/shalt¹ infest | will/shall infest | will/shall infest | will/shall infest | will/shall infest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | infest | infest hoặc infestest¹ | infest | infest | infest | infest |
Quá khứ | infested | infested | infested | infested | infested | infested |
Tương lai | were to infest hoặc should infest | were to infest hoặc should infest | were to infest hoặc should infest | were to infest hoặc should infest | were to infest hoặc should infest | were to infest hoặc should infest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | infest | — | let’s infest | infest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "infest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)