Bước tới nội dung

ingénu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʒe.ny/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ingénu
/ɛ̃.ʒe.ny/
ingénus
/ɛ̃.ʒe.ny/
Giống cái ingénue
/ɛ̃.ʒe.ny/
ingénues
/ɛ̃.ʒe.ny/

ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/

  1. (Văn học) Ngây thơ, chất phác.
    Air ingénu — vẻ ngây thơ
    Jeune fille ingénue — cô gái ngây thơ
  2. (Sử học) Tự do.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ingénu
/ɛ̃.ʒe.ny/
ingénus
/ɛ̃.ʒe.ny/

ingénu gc /ɛ̃.ʒe.ny/

  1. (Sân khấu) Vai nữ ngây thơ.

Tham khảo

[sửa]