ingénu
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.ʒe.ny/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénus /ɛ̃.ʒe.ny/ |
| Giống cái | ingénue /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénues /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/
- (Văn học) Ngây thơ, chất phác.
- Air ingénu — vẻ ngây thơ
- Jeune fille ingénue — cô gái ngây thơ
- (Sử học) Tự do.
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénus /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénu gc /ɛ̃.ʒe.ny/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ingénu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)