ingénu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ʒe.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénus /ɛ̃.ʒe.ny/ |
Giống cái | ingénue /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénues /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/
- (Văn học) Ngây thơ, chất phác.
- Air ingénu — vẻ ngây thơ
- Jeune fille ingénue — cô gái ngây thơ
- (Sử học) Tự do.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ingénu /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénus /ɛ̃.ʒe.ny/ |
ingénu gc /ɛ̃.ʒe.ny/
Tham khảo
[sửa]- "ingénu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)