initialed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]initialed
Chia động từ
[sửa]initial
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to initial | |||||
Phân từ hiện tại | initialling | |||||
Phân từ quá khứ | initialled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | initial | initial hoặc initiallest¹ | initials hoặc initialleth¹ | initial | initial | initial |
Quá khứ | initialled | initialled hoặc initialledst¹ | initialled | initialled | initialled | initialled |
Tương lai | will/shall² initial | will/shall initial hoặc wilt/shalt¹ initial | will/shall initial | will/shall initial | will/shall initial | will/shall initial |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | initial | initial hoặc initiallest¹ | initial | initial | initial | initial |
Quá khứ | initialled | initialled | initialled | initialled | initialled | initialled |
Tương lai | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial | were to initial hoặc should initial |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | initial | — | let’s initial | initial | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.