insecurity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

insecurity

  1. Tính không an toàn.
  2. Tình trạng bấp bênh (về tài chính... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái bấp bênh, điều không chắc.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thiếu tự tin.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)