insisted
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
insisted
Chia động từ
insist
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to insist | |||||
| Phân từ hiện tại | insisting | |||||
| Phân từ quá khứ | insisted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | insist | insist hoặc insistest¹ | insists hoặc insisteth¹ | insist | insist | insist |
| Quá khứ | insisted | insisted hoặc insistedst¹ | insisted | insisted | insisted | insisted |
| Tương lai | will/shall² insist | will/shall insist hoặc wilt/shalt¹ insist | will/shall insist | will/shall insist | will/shall insist | will/shall insist |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | insist | insist hoặc insistest¹ | insist | insist | insist | insist |
| Quá khứ | insisted | insisted | insisted | insisted | insisted | insisted |
| Tương lai | were to insist hoặc should insist | were to insist hoặc should insist | were to insist hoặc should insist | were to insist hoặc should insist | were to insist hoặc should insist | were to insist hoặc should insist |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | insist | — | let’s insist | insist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.